Có 1 kết quả:

相信 xiāng xìn ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be convinced (that sth is true)
(2) to believe
(3) to accept sth as true

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0